Có 1 kết quả:

自己人 zì jǐ rén ㄗˋ ㄐㄧˇ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) those on our side
(2) ourselves
(3) one's own people
(4) one of us

Bình luận 0