Có 1 kết quả:
自己人 zì jǐ rén ㄗˋ ㄐㄧˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) those on our side
(2) ourselves
(3) one's own people
(4) one of us
(2) ourselves
(3) one's own people
(4) one of us
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0